Du học Singapore: Bảng học phí + Scholarship Dimensions International College
|
Chương trình học |
Thời gian học |
Học phí ( Bao gồm: Bảo hiểm y tế, 7 %GST,tiền sách, tiền thi, phí khám sức khỏe, phí admin, application fee...) (SGD) |
Học phí sau học bổng ( up to 30% (SGD) |
Khai giảng (tháng) |
Yêu cầu đầu vào |
|
Tiếng Anh |
6 tháng/ 3 tieng 6 tháng/ 6 tieng |
$6,612.61 $10,892.60 |
$5,576.84 $8,106.32 |
Hang Thang |
|
|
Khóa dự bị Quản Trị Kinh Doanh ( Certificate) |
3 tháng |
$6,556.43 |
$4,110.43 |
Tháng 4 & 6 |
- Tối thiểu 15 tuổi - Học hết lớp 10 |
|
Cao đẳng Quản Trị Kinh doanh ( Diploma) |
8 tháng |
$10,582.30 |
$8,226.96 |
3,5,7,9,12 |
- Tối thiểu 17 tuổi - Tốt nghiệp PTTH hoặc Hoàn thành khóa dự bị tại Dimensions - IELTS 5.5 hoặc đậu Bài English của Dimensions. |
|
Cao đẳng nâng cao Quản Trị Kinh doanh ( Advanced Diploma) |
8 tháng |
$12,187.30 |
$8,648.28 |
3,5,7,9,12 |
- Tối thiểu 18 tuổi - Tốt nghiệp Cao đẳng Quản Trị Kinh doanh hoặc bằng cấp tương đương. - IELTS 5.5 hoặc đậu bài English của Dimensions. |
|
Cao đẳng Ẩm thực & Nhà hàng khách sạn ( Diploma) |
8 tháng học + 6 tháng thực tập |
$13,498.05 |
Học phí đóng 2 lần $8.105.25 |
3,6,9,12 |
- Tối thiểu 17 tuổi - Hoàn thành khóa dự bị hoặc bằng cấp tương đương. - IELTS 5.5hoặc đậu bài English của Dimensions. |
|
Cao đẳng: ( Diploma)
|
6 tháng + 6 tháng thực tập |
|
Học phí đóng 2 lần
|
1.Hang Thang 2. 1,4, 7, 10 3. Thang 3 |
- Tối thiểu 17 tuổi - Tốt nghiệp PTTH hoặc bằng cấp tương đương. - IELTS 5.5 hoặc đậu bài English của Dimensions. |
|
Chương trình đại học: ( Bachelor) 1.Quản trị Kinh doanh 2. Quản lý Khach San 3. Quản lý khách sạn và sự kiện |
12 tháng |
|
Học phí đóng 3-4 lần 1.$20,394.20 2. $18,000 3. $18,000 |
2,4,7,9,11 1,4,7,10 1,4,7,10 |
- Tối thiểu 19 tuổi -Tốt nghiệp Cao đẳng nâng cao hoặc bằng cấp tương đương. - IELTS 6.0 hoặc đậu bài English của Dimensions. |
|
Thạc sĩ QTKD: Chuyên ngành ( MBA ) 1.Quản trị Kinh Doanh 2. Tài chính 3. Quản lý nhân sự 4. Quản lý dự án 5. Quản lý sản phẩm |
12 tháng |
$ 29,071.90 |
Học phí đóng 3-4 lần $21,549.80 |
1,4,7,10 |
-Tối thiểu 21 tuổi - Tốt nghiệp đại học được công nhận hoặc bằng cấp tương đương. - IELTS 6.0 hoặc đậu bài English của Dimensions. |
|
Chương trình luyện thi vào trường cấp 2 (Lớp 6,7,8) của Singapore |
6 tháng |
$10,946.10 |
$7,772.21 |
Hàng tháng |
- Tối thiểu 12 đến 15 tuổi. - Trình độ English tốt hoặc đậu bài English của Dimensions. |
|
Chương trình luyện thi vào trường Polytechnic của Singapore ( “O” Level) |
12 tháng |
$18,446.80 |
$11,314.18 |
- Tối thiểu 15 tuổi. - Tot nghiep cap 2. - Trinh do English tốt hoặc đậu bài English của Dimensions. |
* Lưu ý:
1. Phi dang ky $321 ( dong’ 1 lan dau tien de nop ho so)
2. Học phí
3. Phí hành chính
4. Phí thi
5. Phí tài liệu và cơ sở vật chất, giáo trình học
6. Đồng phục.
7. Phí khám sức khỏe
8. Phí quản lý sinh viên quốc tế
9. Phí xin visa và phí thẻ sinh viên tại Cục Xuất Nhập Cảnh -ICA
10. Bảo hiểm y tế
11. Bảo hiểm quyền lợi học phí
12. Thuế GST 7%
