Giới thiệu ESL: LSLC cung cấp hai mô hình khóa học ESL - Du học Philppine
LSLC cung cấp hai mô hình khóa học ESL: khóa học thông thường và khóa tăng cường Semi-Sparta.
Mỗi khóa học tập trung vào 4 kĩ năng Anh ngữ: Nghe ~ Nói ~ Đọc ~ Viết. Đồng thời, nội dung chương trình còn bao gồm kĩ năng tranh biện, đọc chính tả, từ vựng…

Khai giảng: mỗi thứ Hai hàng tuần
Đăng kí: tối thiểu 2 tuần
Thời lượng:
- Khóa thông thường: 38 tiếng│tuần (30 tiếng các lớp 1:1 và lớp học nhóm +8 tiếng lớp học tự chọn)
- Khóa tăng cường: 51 tiếng│tuần (35 tiếng các lớp 1:1 và lớp nhóm + 4 tiếng lớp học tự chọn + 12 tiếng lớp từ vựng)
Lớp học 1:1
(1 giáo viên ~ 1 học viên)
Lớp học 1:1 rất hữu ích cho các học viên có trình độ vỡ lòng và trung bình, tập trung cải thiện bốn kĩ năng Anh ngữ: Nghe ~ Nói ~ Đọc ~ Viết. Đồng thời, đối với học viên có trình độ Anh ngữ khá, lớp học này giúp học viên phát triển kĩ năng hội thoại Anh ngữ bài bản và tự tin.
Lớp học nhóm 1:6
(1 giáo viên ~ 6 học viên)
Lớp học nhóm tập trung phát triển sự tự tin của học viên khi sử dụng tiếng Anh bằng nhiều cách khác nhau. Tùy vào kết quả kiểm tra đầu khóa, các học viên có trình độ tương đương nhau sẽ được xếp vào chung một lớp học nhóm.
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
|
Bắt đầu |
Sơ cấp |
Sơ trung cấp |
Trung cấp |
Trung cao cấp |
Cao cấp |
Khung chương trình
|
Lớp |
Khóa thông thường |
Khóa tăng cường |
|
|
|
|
|
|
Reading, Writing, Listening, Speaking |
|
|
Lớp học nhóm 1:6
|
Grammar, Culture Shock, Dating, Hobbies, Personal Background, Lifestyle Conversational, Presentation, Job Interview, Asking and Giving Direction Role Playing Effective Communication |
|
|
Lớp tự học |
17:00 ~ 18:00 19:00 ~ 20:00 |
TOEIC, American Culture Accent Vocabulary, Discussion, CNN |
|
Lớp từ vựng |
17:00-22:00 (Đối với khóa học tăng cường, học viên phải tham dự thêm lớp Từ vựng) |
|
Khóa học khóa biểu
|
Time |
Khóa học thông thường |
Khóa học tăng cường |
||
|
08:00 ~ 08:50 |
Reading |
1:1 |
Reading |
1:1 |
|
09:00 ~ 09:50 |
Writing |
1:1 |
Writing |
1:1 |
|
10:00 ~ 10:50 |
Speaking |
1:1 |
Speaking |
1:1 |
|
11:00 ~ 11:50 |
Listening |
1:1 |
Listening |
1:1 |
|
13:00 ~ 13:50 |
|
1:1 |
|
1:1 |
|
14:00 ~ 14:50 |
Effective Communication |
Group |
|
|
|
15:00 ~ 15:50 |
Dictation |
Group |
Effective Communication |
Group |
|
16:00 ~ 16:50 |
|
Group |
Dictation |
Group |
|
17:00 ~ 17:50 |
Option |
Group |
Option |
Group |
|
19:00 ~ 19:50 |
Option |
Group |
Option |
Group |
|
20:00 ~ 20:50 |
|
|
Vocabulary |
Group |
|
21:00 ~ 21:50 |
|
|
Vocabulary |
Group |

